Characters remaining: 500/500
Translation

distributor point

Academic
Friendly

Từ "distributor point" trong tiếng Anh có thể được hiểu "điểm phân phối" trong tiếng Việt. Đây một thuật ngữ thường được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh, logistics quản lý chuỗi cung ứng.

Định nghĩa:

Distributor point (điểm phân phối): nơi hàng hóa được tập trung từ đó được phân phối đến các cửa hàng, khách hàng hoặc các điểm bán lẻ khác. Điểm này có thể kho hàng, trung tâm logistics hoặc thậm chí các cửa hàng bán lẻ lớn.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The company has several distributor points across the country."
    • (Công ty nhiều điểm phân phối trên toàn quốc.)
  2. Câu nâng cao:

    • "To improve efficiency, the logistics team decided to establish additional distributor points in key urban areas."
    • (Để cải thiện hiệu quả, đội ngũ logistics đã quyết định thiết lập thêm các điểm phân phối tại các khu vực đô thị chính.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Distribution center (trung tâm phân phối): nơi lưu trữ hàng hóa xử lý đơn hàng trước khi chuyển đến các điểm bán lẻ.
  • Distribute (phân phối): Động từ chỉ hành động phân phối hàng hóa.
  • Distributor (nhà phân phối): Người hoặc công ty chuyên phân phối sản phẩm từ nhà sản xuất đến tay người tiêu dùng.
Từ đồng nghĩa:
  • Supply point (điểm cung cấp): Tương tự như distributor point, nhưng có thể rộng hơn về cách thức cung cấp hàng hóa.
  • Warehouse (kho hàng): Nơi lưu trữ hàng hóa trước khi phân phối.
Cụm từ idioms:
  • "Point of sale" (điểm bán hàng): Nơi giao dịch mua bán diễn ra, thường tại cửa hàng.
  • "Distribution network" (mạng lưới phân phối): Hệ thống các điểm phân phối phương thức vận chuyển hàng hóa.
Cách sử dụng:
  • Trong kinh doanh: "Setting up a distributor point in a strategic location can significantly reduce delivery times." (Thiết lập một điểm phân phối tại vị trí chiến lược có thể giảm đáng kể thời gian giao hàng.)

  • Khi nói về quản lý: "The effectiveness of our distribution strategy largely depends on the efficiency of our distributor points." (Hiệu quả của chiến lược phân phối của chúng tôi phần lớn phụ thuộc vào sự hiệu quả của các điểm phân phối.)

Nhận xét:

Khi học từ "distributor point", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh từ này được sử dụng, đặc biệt trong lĩnh vực logistics phân phối hàng hóa.

Noun
  1. điểm phân phối

Synonyms

Comments and discussion on the word "distributor point"